Danh mục sản phẩm

NHÀ PHÂN PHỐI LED NỘI ĐỊA GIÁ VIỆT NAM

(0 lượt đánh giá)     Model:      Lượt xem: 66      Tình trạng hàng: Còn hàng
Đặc điểm nổi bật
Chúng tôi tự hào là thương hiệu uy tín cung cấp các giải pháp hiển thị màn hình LED với chất lượng vượt trội, giá thành hợp lý, đội ngũ chăm sóc khách hàng chu đáo và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm. Cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Xem thêm
Bảo hành:
Chúng tôi cam kết:
Hàng chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Bảo hành tại nơi sử dụng
Giao hàng toàn quốc
Tư vấn - đặt hàng
Ms Thảo: 0902.671.187
Ms Minh: 0909.555.709
Ms Vi: 0938.522.652
Mr Cường: 0932.680.356
Ms Hương: 0937.121.802
Thông số kỹ thuật Đặc điểm nổi bật Video Sản phẩm tương đương Bình luận người dùng Đánh giá sản phẩm

Video

Công nghệ màn hình LED đang ngày càng mở rộng, phát triển với tốc độ chóng mặt bởi sự tiện lợi, đa dạng ứng dụng rộng rãi cho tất cả các ngành nghề, lĩnh vực, với các vị trí lắp đặt tương ứng với tính năng của Led từ Led trong nhà, Led ngoài trời, Led cong, Led góc… đến việc tương tác trực tiếp trên Led mang lại sự trải nghiệm hoàn hảo cho người dùng.  

 

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà phân phối với nguồn gốc và chất lượng khác nhau, việc tìm đúng nhà cung cấp hội tụ đủ: chất lượng Led tốt, giá thành hợp lý, kinh nghiệm thực hiện chăm sóc sau bán hàng chu đáo, tư vấn giải pháp Led hợp lý theo nhu cầu riêng của từng khách hàng.Chúng tôi, công ty Tùng Việt được thành lập từ 2005, với kinh nghiệm lâu năm trong nghề và cung cấp cho rất nhiều khách hàng lớn nhỏ, đa dạng khách sử dụng với rất nhiều loại Led khác nhau. Chúng tôi cung cấp Led NỘI ĐỊA Trung Quốc nhưng GIÁ Việt Nam cho tất cả các dòng led trong nhà, ngoài trời.


Chúng tôi cam kết tới các đại lý của mình:

- Cung cấp dòng Led chất lượng với màu sắc chuẩn, tươi tắn

- Sử dụng bóng Led của những nhà cung cấp hàng đầu Nation Star, KINGLIGHT;

- Sử dụng IC MBI, ICN 3840hz 

- Hàng nhập chính ngạch, đầy đủ CO-CQ, cung cấp cả Packinglist riêng cho từng lô hàng để đảm bảo hàng không bị “trà trộn” lúp bóng.

- Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao, vui vẻ, nhiệt tình luôn đồng hành hỗ trợ cùng.

- Chăm sóc khách hàng chu đáo, trước và sau bán hàng quan trọng như nhau

- Luôn có số hotline trực tiếp từ kỹ thuật 24/7 để đảm bảo hỗ trợ mọi lúc mọi nơi vấn đề liên quan kỹ thuật.

- Gía cạnh tranh cho tất cả các dòng Led

- Giá sỉ cho các đại lý, nhà phân phối toàn quốc.

- Tư vấn tối ưu thiết bị, giải pháp để mang đến trải nghiệm hoàn hảo.

 

 

 

Với hơn 18 năm kinh nghiệm trong nghề, hãy để những lo lắng của bạn cho chúng tôi nhé!

-----------

Yêu cầu báo giá Led P1.25, báo giá Led P2 indoor, báo giá Led P2.5 indoor; báo giá Led P3 indoor, báo giá Led P4 indoor, báo giá Led P5 indoor 

Yêu cầu báo giá Led P3 ngoài trời, báo giá Led P4 ngoài trời, báo giá Led P5 ngoài trời, báo giá Led P6 ngoài trời, báo giá led P8 ngoài trời, báo giá Led P10 ngoài trời

--------------------------------------

Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH Truyền Thông Tùng Việt
Địa chỉ: 489A/21/54 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP.HCM, VN
Hotline: 0909.555.709

Xem thêm

NHÀ PHÂN PHỐI LED NỘI ĐỊA GIÁ VIỆT NAM

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Le Tuan Anh 25/12/2020 23:13:31

Sản phẩm tuyệt vời

Hỏi đáp

Thông số kỹ thuật
 LED indoor 
Pixel pitch  1.25mm 2.5mm 3mm 4mm 5mm 6mm
Pixel Density  64000 Pixels/m2 64000 Pixels/m2 111111 Pixels/m2 62500 Pixels/m2 40000 Pixels/m2 27777 Pixels/m2
Pixed composition  RGB 3in1 RGB3in1 RGB 3in1 RGB 3in1 RGB 3in1 RGB 3in1
LED specificaation SMD 1010 High Contrast Rate Black LED Lamp  SMD 2121 High Contrast Rate Black LED Lamp  SMD 2121 High Contrast Rate Black LED Lamp  SMD 2121 High Contrast Rate Black LED Lamp  SMD 3528 SMD 3528
Module reselution  256*128 Pixels 128*64 Pixels
64*64 Pixels
64*64 Pixels 64*32 Pixels 64*32 Pixels (1/16 Scan)
32*32 Pixels (1/8 Scan) 
64*32 Pixels (1/16 Scan)
32*32 Pixels (1/8 Scan) 
Module size ( W*H) 320*160mm 320*160mm
160mm*160mm
192mm*192mm 256mm*128mm 320mm*160mm
160mm*160mm
384mm*192mm
192mm*192mm
Cabinet type Die-casting Aluminum Cabinet Die-casting Aluminum Cabinet Steel ( Aluminum optional) Steel ( Aluminum optional) Steel ( Aluminum optional) Steel ( Aluminum optional)
Cabinet dimension ( W*H*Thickness) 640mm*480mm*70mm  640mm*480mm*75mm
480*480mm*75mm
576mm*576mm*80-120mm
( Cabinet size be customized) 
768mm*768mm*80-120mm
( Cabinet size be customized) 
960mm*960mm*80-120mm
 ( Cabinet size be customized) 
960mm*960mm*80-120mm
( Cabinet size be customized) 
Cabinet resolution 512*384 Pixels 192*192 Pixels  192*192 Pixels  192*192 Pixels  192*192 Pixels  160*160 Pixels 
Weight/m2 30kg/m2 35kg/m2 35kg/m2 (Steel Cabinet )
30kg/m2 (Aluminum Cabinet)
35kg/m2 (Steel Cabinet )
30kg/m2 (Aluminum Cabinet)
35kg/m2 (Steel Cabinet )
30kg/m2 (Aluminum Cabinet)
35kg/m2 (Steel Cabinet )
30kg/m2 (Aluminum Cabinet)
Serviceability Front/Back Front/Back Front/Back Front/Back Front/Back Front/Back
IP Rating  IP30, Indoor IP43, Indoor IP43, Indoor IP43, Indoor IP43, Indoor IP43, Indoor
White Balance Brightness 600cd/m2 800cd/m2 >=1500cd/m2 >=1500cd/m3 >=1800cd/m2 (1/16Scan),  
>=2800cd/m2 (1/8 scan) 
>=1200cd/m2
>=1800cd/m2 
Color Processing 16 bit 14 bit, 16 bit 15 bit, 16 bit 14 bit, 16 bit 14 bit, 16 bit 14 bit, 16 bit
Optimum Viewing Distance  >=1m >=2.5m >=3m >=4m >=5m >=6m
Horizontal viewing angle 160độ (min50% brightness) 160độ (min50% brightness) 160độ (min50% brightness) 160độ (min50% brightness) 160độ (min50% brightness) 160độ (min50% brightness)
Vertical viewing angle 160độ (min50% brightness) 140độ (min50% brightness) 140độ (min50% brightness) 140độ (min50% brightness) 140độ (min50% brightness) 140độ (min50% brightness)
Max. power consumption 800 W/m2750 W/m2700 W/m2440W/m2 (1/16 Scan)
800 W/m2 (1/8 scan)400 W/m2 (1/16 Scan)
760 W/m2 (1/8 scan)
Ave. power consumption 250W/m2250W/m3220W/m4150 W/m2,   270 W/m2 140 W/m2 ( 1/16 scan)
260 W/m2 (1/8 scan ) 
Input voltage 100v--240v(47--63HZ)
200v--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63HZ)
200v--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63HZ)
 200v--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63HZ)
 200v--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63HZ)
200v--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63HZ)
 200v--240v(47--63Hz) 
Output voltage DC 5V  DC 5V  DC 5V  DC 5V  DC 5V  DC 5V 
Frame frequency 50&60 Hz  50&60 Hz  50&60 Hz  50&60 Hz  50&60 Hz  50&60 Hz 
Refresh rate 3840Hz >=1920 Hz/ 3840 Hz  >=1000Hz/2000Hz/3840Hz  >=1000Hz/2000Hz/3840Hz  >=1000Hz/2000Hz/3840Hz  >=1000Hz/2000Hz/3840Hz 
Typical life values  100,000Hrs 100,000Hrs 100.000Hrs  100.000Hrs  100.000Hrs  100.000Hrs 
Led Outdoor 
Pixel pitch  3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm
Pixel Density  111111 Pixels/m2 62500 Pixels/m2 40000 Pixels/m2 27777 Pixels/m2 15625 Pixels/m2 10000 Pixels/m2
Pixed composition  RGB 3in1 RGB 3in1 RGB 3in1 RGB 3in1 RGB 3in1 RGB 3in1
LED specificaation SMD 1921 SMD 1921 SMD 2727 SMD 3535 SMD 3535 SMD 3535
Module reselution  64*64 Pixels 64*32 Pixels 32*32 Pixels 32*32 Pixels 32*16 Pixels 32*16 Pixels
Module size ( W*H) 192mm*192mm 256mm*128mm 160mm*160mm 192mm*192mm 256mm*128mm 320mm*160mm
Cabinet type Steel (aluminum optional)  Steel (aluminum optional)  Steel (aluminum optional)  Steel (aluminum optional)  Steel (aluminum optional)  Steel (aluminum optional) 
Cabinet dimension ( W*H*Thickness) 768mm*768mm*80-150mm
(Cabinet size can be customized) 
768mm*768mm*80-150mm
(Cabinet size can be customized) 
960mm*960mm*80-150mm
(Cabinet size can be customized) 
960mm*960mm*80-150mm
(Cabinet size can be customized) 
1024mm*1024mm*80-150mm
(Cabinet size can be customized) 
960mm*960mm*80-150mm
(Cabinet size can be customized) 
Cabinet resolution 256*256 Pixels 192*192 Pixels 192*192 Pixels 160*160 Pixels 128*128 Pixels 96*96 Pixels
Weight/m2 45kg/m2 ( Steel cabinet)
35kg/m2 ( Aluminum cabinet)
45kg/m2 ( Steel cabinet)
35kg/m2 ( Aluminum cabinet)
45kg/m2 ( Steel cabinet)
35kg/m2 ( Aluminum cabinet)
45kg/m2 ( Steel cabinet)
35kg/m2 ( Aluminum cabinet)
45kg/m2 ( Steel cabinet)
35kg/m2 ( Aluminum cabinet)
45kg/m2 ( Steel cabinet)
35kg/m2 ( Aluminum cabinet)
Serviceability Front/Back Front/Back Front/Back Front/Back Front/Back Front/Back
IP Rating  IP 65 IP 65 IP 65 IP 65 IP 65 IP 65
White Balance Brightness >=5500cd/m2 >=6000cd/m2 >=6500cd/m2 >=6500cd/m2 >=6500cd/m2 >=7000cd/m2
Color Processing 14 Bit, 16 Bit  14 Bit, 16 Bit  14 Bit, 16 Bit  14 Bit, 16 Bit  14 Bit, 16 Bit  14 Bit, 16 Bit 
Optimum Viewing Distance  >= 4m >= 4m >= 5m >= 6m >= 8m >= 10m
Horizontal viewing angle 160độ ( min 50% brightness)  160độ ( min 50% brightness)  160độ ( min 50% brightness)  160độ ( min 50% brightness)  160độ ( min 50% brightness)  160độ ( min 50% brightness) 
Vertical viewing angle 120độ ( min 50% brightness)  120độ ( min 50% brightness)  120độ ( min 50% brightness)  120độ ( min 50% brightness)  120độ ( min 50% brightness)  120độ ( min 50% brightness) 
Max. power consumption 810W/m2 920W/m2 900W/m2 850 W/m2 820 W/m2 800 W/m2
Ave. power consumption 270W/m2 300W/m2 300W/m2 280 W/m2 280 W/m2 250 W/m2
Input voltage 100v--240v(47--63Hz)
200--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63Hz)
200--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63Hz)
200--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63Hz)
200--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63Hz)
200--240v(47--63Hz) 
100v--240v(47--63Hz)
200--240v(47--63Hz) 
Output voltage DC 5V  DC 5V  DC 5V  DC 5V  DC 5V  DC 5V 
Frame frequency 50&60 Hz 50&60 Hz 50&60 Hz 50&60 Hz 50&60 Hz 50&60 Hz
Refresh rate >=1000Hz/ 2000Hz  >=1000Hz/ 2000Hz  >=1000Hz/ 2000Hz  >=1000Hz/ 2000Hz  >=1000Hz/ 2000Hz  >=1000Hz/ 2000Hz 
Typical life values  100,000 Hrs  100,000 Hrs  100,000 Hrs  100,000 Hrs  100,000 Hrs  100,000 Hrs 

 

Xem thêm
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm