Công nghệ màn hình LED đang ngày càng mở rộng, phát triển với tốc độ chóng mặt bởi sự tiện lợi, đa dạng ứng dụng rộng rãi cho tất cả các ngành nghề, lĩnh vực, với các vị trí lắp đặt tương ứng với tính năng của Led từ Led trong nhà, Led ngoài trời, Led cong, Led góc… đến việc tương tác trực tiếp trên Led mang lại sự trải nghiệm hoàn hảo cho người dùng.
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà phân phối với nguồn gốc và chất lượng khác nhau, việc tìm đúng nhà cung cấp hội tụ đủ: chất lượng Led tốt, giá thành hợp lý, kinh nghiệm thực hiện chăm sóc sau bán hàng chu đáo, tư vấn giải pháp Led hợp lý theo nhu cầu riêng của từng khách hàng.Chúng tôi, công ty Tùng Việt được thành lập từ 2005, với kinh nghiệm lâu năm trong nghề và cung cấp cho rất nhiều khách hàng lớn nhỏ, đa dạng khách sử dụng với rất nhiều loại Led khác nhau. Chúng tôi cung cấp Led NỘI ĐỊA Trung Quốc nhưng GIÁ Việt Nam cho tất cả các dòng led trong nhà, ngoài trời.
Chúng tôi cam kết tới các đại lý của mình:
- Cung cấp dòng Led chất lượng với màu sắc chuẩn, tươi tắn
- Sử dụng bóng Led của những nhà cung cấp hàng đầu Nation Star, KINGLIGHT;
- Sử dụng IC MBI, ICN 3840hz
- Hàng nhập chính ngạch, đầy đủ CO-CQ, cung cấp cả Packinglist riêng cho từng lô hàng để đảm bảo hàng không bị “trà trộn” lúp bóng.
- Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao, vui vẻ, nhiệt tình luôn đồng hành hỗ trợ cùng.
- Chăm sóc khách hàng chu đáo, trước và sau bán hàng quan trọng như nhau
- Luôn có số hotline trực tiếp từ kỹ thuật 24/7 để đảm bảo hỗ trợ mọi lúc mọi nơi vấn đề liên quan kỹ thuật.
- Gía cạnh tranh cho tất cả các dòng Led
- Giá sỉ cho các đại lý, nhà phân phối toàn quốc.
- Tư vấn tối ưu thiết bị, giải pháp để mang đến trải nghiệm hoàn hảo.
Với hơn 18 năm kinh nghiệm trong nghề, hãy để những lo lắng của bạn cho chúng tôi nhé!
-----------
Yêu cầu báo giá Led P1.25, báo giá Led P2 indoor, báo giá Led P2.5 indoor; báo giá Led P3 indoor, báo giá Led P4 indoor, báo giá Led P5 indoor
Yêu cầu báo giá Led P3 ngoài trời, báo giá Led P4 ngoài trời, báo giá Led P5 ngoài trời, báo giá Led P6 ngoài trời, báo giá led P8 ngoài trời, báo giá Led P10 ngoài trời
--------------------------------------
Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH Truyền Thông Tùng Việt
Địa chỉ: 489A/21/54 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP.HCM, VN
Hotline: 0909.555.709
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnLe Tuan Anh 25/12/2020 23:13:31
Sản phẩm tuyệt vời
LED indoor | ||||||
Pixel pitch | 1.25mm | 2.5mm | 3mm | 4mm | 5mm | 6mm |
Pixel Density | 64000 Pixels/m2 | 64000 Pixels/m2 | 111111 Pixels/m2 | 62500 Pixels/m2 | 40000 Pixels/m2 | 27777 Pixels/m2 |
Pixed composition | RGB 3in1 | RGB3in1 | RGB 3in1 | RGB 3in1 | RGB 3in1 | RGB 3in1 |
LED specificaation | SMD 1010 High Contrast Rate Black LED Lamp | SMD 2121 High Contrast Rate Black LED Lamp | SMD 2121 High Contrast Rate Black LED Lamp | SMD 2121 High Contrast Rate Black LED Lamp | SMD 3528 | SMD 3528 |
Module reselution | 256*128 Pixels | 128*64 Pixels 64*64 Pixels |
64*64 Pixels | 64*32 Pixels | 64*32 Pixels (1/16 Scan) 32*32 Pixels (1/8 Scan) |
64*32 Pixels (1/16 Scan) 32*32 Pixels (1/8 Scan) |
Module size ( W*H) | 320*160mm | 320*160mm 160mm*160mm |
192mm*192mm | 256mm*128mm | 320mm*160mm 160mm*160mm |
384mm*192mm 192mm*192mm |
Cabinet type | Die-casting Aluminum Cabinet | Die-casting Aluminum Cabinet | Steel ( Aluminum optional) | Steel ( Aluminum optional) | Steel ( Aluminum optional) | Steel ( Aluminum optional) |
Cabinet dimension ( W*H*Thickness) | 640mm*480mm*70mm | 640mm*480mm*75mm 480*480mm*75mm |
576mm*576mm*80-120mm ( Cabinet size be customized) |
768mm*768mm*80-120mm ( Cabinet size be customized) |
960mm*960mm*80-120mm ( Cabinet size be customized) |
960mm*960mm*80-120mm ( Cabinet size be customized) |
Cabinet resolution | 512*384 Pixels | 192*192 Pixels | 192*192 Pixels | 192*192 Pixels | 192*192 Pixels | 160*160 Pixels |
Weight/m2 | 30kg/m2 | 35kg/m2 | 35kg/m2 (Steel Cabinet ) 30kg/m2 (Aluminum Cabinet) |
35kg/m2 (Steel Cabinet ) 30kg/m2 (Aluminum Cabinet) |
35kg/m2 (Steel Cabinet ) 30kg/m2 (Aluminum Cabinet) |
35kg/m2 (Steel Cabinet ) 30kg/m2 (Aluminum Cabinet) |
Serviceability | Front/Back | Front/Back | Front/Back | Front/Back | Front/Back | Front/Back |
IP Rating | IP30, Indoor | IP43, Indoor | IP43, Indoor | IP43, Indoor | IP43, Indoor | IP43, Indoor |
White Balance Brightness | 600cd/m2 | 800cd/m2 | >=1500cd/m2 | >=1500cd/m3 | >=1800cd/m2 (1/16Scan), >=2800cd/m2 (1/8 scan) |
>=1200cd/m2 >=1800cd/m2 |
Color Processing | 16 bit | 14 bit, 16 bit | 15 bit, 16 bit | 14 bit, 16 bit | 14 bit, 16 bit | 14 bit, 16 bit |
Optimum Viewing Distance | >=1m | >=2.5m | >=3m | >=4m | >=5m | >=6m |
Horizontal viewing angle | 160độ (min50% brightness) | 160độ (min50% brightness) | 160độ (min50% brightness) | 160độ (min50% brightness) | 160độ (min50% brightness) | 160độ (min50% brightness) |
Vertical viewing angle | 160độ (min50% brightness) | 140độ (min50% brightness) | 140độ (min50% brightness) | 140độ (min50% brightness) | 140độ (min50% brightness) | 140độ (min50% brightness) |
Max. power consumption | 800 W/m2750 W/m2700 W/m2440W/m2 (1/16 Scan) 800 W/m2 (1/8 scan)400 W/m2 (1/16 Scan) 760 W/m2 (1/8 scan) |
|||||
Ave. power consumption | 250W/m2250W/m3220W/m4150 W/m2, 270 W/m2 140 W/m2 ( 1/16 scan) 260 W/m2 (1/8 scan ) |
|||||
Input voltage | 100v--240v(47--63HZ) 200v--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63HZ) 200v--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63HZ) 200v--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63HZ) 200v--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63HZ) 200v--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63HZ) 200v--240v(47--63Hz) |
Output voltage | DC 5V | DC 5V | DC 5V | DC 5V | DC 5V | DC 5V |
Frame frequency | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz |
Refresh rate | 3840Hz | >=1920 Hz/ 3840 Hz | >=1000Hz/2000Hz/3840Hz | >=1000Hz/2000Hz/3840Hz | >=1000Hz/2000Hz/3840Hz | >=1000Hz/2000Hz/3840Hz |
Typical life values | 100,000Hrs | 100,000Hrs | 100.000Hrs | 100.000Hrs | 100.000Hrs | 100.000Hrs |
Led Outdoor | ||||||
Pixel pitch | 3mm | 4mm | 5mm | 6mm | 8mm | 10mm |
Pixel Density | 111111 Pixels/m2 | 62500 Pixels/m2 | 40000 Pixels/m2 | 27777 Pixels/m2 | 15625 Pixels/m2 | 10000 Pixels/m2 |
Pixed composition | RGB 3in1 | RGB 3in1 | RGB 3in1 | RGB 3in1 | RGB 3in1 | RGB 3in1 |
LED specificaation | SMD 1921 | SMD 1921 | SMD 2727 | SMD 3535 | SMD 3535 | SMD 3535 |
Module reselution | 64*64 Pixels | 64*32 Pixels | 32*32 Pixels | 32*32 Pixels | 32*16 Pixels | 32*16 Pixels |
Module size ( W*H) | 192mm*192mm | 256mm*128mm | 160mm*160mm | 192mm*192mm | 256mm*128mm | 320mm*160mm |
Cabinet type | Steel (aluminum optional) | Steel (aluminum optional) | Steel (aluminum optional) | Steel (aluminum optional) | Steel (aluminum optional) | Steel (aluminum optional) |
Cabinet dimension ( W*H*Thickness) | 768mm*768mm*80-150mm (Cabinet size can be customized) |
768mm*768mm*80-150mm (Cabinet size can be customized) |
960mm*960mm*80-150mm (Cabinet size can be customized) |
960mm*960mm*80-150mm (Cabinet size can be customized) |
1024mm*1024mm*80-150mm (Cabinet size can be customized) |
960mm*960mm*80-150mm (Cabinet size can be customized) |
Cabinet resolution | 256*256 Pixels | 192*192 Pixels | 192*192 Pixels | 160*160 Pixels | 128*128 Pixels | 96*96 Pixels |
Weight/m2 | 45kg/m2 ( Steel cabinet) 35kg/m2 ( Aluminum cabinet) |
45kg/m2 ( Steel cabinet) 35kg/m2 ( Aluminum cabinet) |
45kg/m2 ( Steel cabinet) 35kg/m2 ( Aluminum cabinet) |
45kg/m2 ( Steel cabinet) 35kg/m2 ( Aluminum cabinet) |
45kg/m2 ( Steel cabinet) 35kg/m2 ( Aluminum cabinet) |
45kg/m2 ( Steel cabinet) 35kg/m2 ( Aluminum cabinet) |
Serviceability | Front/Back | Front/Back | Front/Back | Front/Back | Front/Back | Front/Back |
IP Rating | IP 65 | IP 65 | IP 65 | IP 65 | IP 65 | IP 65 |
White Balance Brightness | >=5500cd/m2 | >=6000cd/m2 | >=6500cd/m2 | >=6500cd/m2 | >=6500cd/m2 | >=7000cd/m2 |
Color Processing | 14 Bit, 16 Bit | 14 Bit, 16 Bit | 14 Bit, 16 Bit | 14 Bit, 16 Bit | 14 Bit, 16 Bit | 14 Bit, 16 Bit |
Optimum Viewing Distance | >= 4m | >= 4m | >= 5m | >= 6m | >= 8m | >= 10m |
Horizontal viewing angle | 160độ ( min 50% brightness) | 160độ ( min 50% brightness) | 160độ ( min 50% brightness) | 160độ ( min 50% brightness) | 160độ ( min 50% brightness) | 160độ ( min 50% brightness) |
Vertical viewing angle | 120độ ( min 50% brightness) | 120độ ( min 50% brightness) | 120độ ( min 50% brightness) | 120độ ( min 50% brightness) | 120độ ( min 50% brightness) | 120độ ( min 50% brightness) |
Max. power consumption | 810W/m2 | 920W/m2 | 900W/m2 | 850 W/m2 | 820 W/m2 | 800 W/m2 |
Ave. power consumption | 270W/m2 | 300W/m2 | 300W/m2 | 280 W/m2 | 280 W/m2 | 250 W/m2 |
Input voltage | 100v--240v(47--63Hz) 200--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63Hz) 200--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63Hz) 200--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63Hz) 200--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63Hz) 200--240v(47--63Hz) |
100v--240v(47--63Hz) 200--240v(47--63Hz) |
Output voltage | DC 5V | DC 5V | DC 5V | DC 5V | DC 5V | DC 5V |
Frame frequency | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz | 50&60 Hz |
Refresh rate | >=1000Hz/ 2000Hz | >=1000Hz/ 2000Hz | >=1000Hz/ 2000Hz | >=1000Hz/ 2000Hz | >=1000Hz/ 2000Hz | >=1000Hz/ 2000Hz |
Typical life values | 100,000 Hrs | 100,000 Hrs | 100,000 Hrs | 100,000 Hrs | 100,000 Hrs | 100,000 Hrs |
Hỏi đáp